V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn 778/SYT-NVD

Điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

      Ngày 13 tháng 3 năm 2020, Sở Y tế thành phố Đà Nẵng đã ban hành Công văn số 778/SYT-NVD về việc điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

        Công văn số: 778/SYT-NVD ngày 13/3/2020

PHỤ LỤC
DANH MỤC THUỐC ĐIỀU CHUYỂN NĂM 2020
(Đính kèm Công văn số 778/SYT-NVD ngày 13/3/2020 của Sở Y tế thành phố Đà Nẵng)

STT

Số Quyết định

STT Phụ lục

Phụ lục

Tên thuốc - Hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đơn vị tính

Điều chuyển từ đơn vị

Phân bổ cho  đơn vị

Số lượng

1

560/QĐ-SYT

6

1.2

Biseko (Albumin + Immunoglobulin A + Immunoglobulin G + Immunoglobulin M)

(31mg + 1,4mg + 7mg + 0,5mg)/ml x 50 ml

Chai

BV. 199

BV. Phụ Sản Nhi

40

2

560/QĐ-SYT

79

2.4

Sandostatin (Octreotide)

0,1mg/1ml

Ống

BV. Hoàn Mỹ

BV. Phụ Sản Nhi

100

3

560/QĐ-SYT

78

2.4

Nexium (Esomeprazole natri)

40mg

Lọ

BV. Gia Đình

BV. Phụ Sản Nhi

100

4

560/QĐ-SYT

55

1.3

Natri clorid 0,9% (Natri clorid)

0,9%/500ml

Chai

BV. Phục hồi chức năng

BV. Phổi

200

5

560/QĐ-SYT

13

1.57

Mezaterol 20 (Bambuterol)

20mg

Viên

TTYT. quận Thanh Khê

BV. Phổi

5.000

6

560/QĐ-SYT

36

1.3

Bidisubtilis (Bacillus subtilis)

100 triệu CFU

Gói

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. Phổi

5.000

7

560/QĐ-SYT

5

1.40

Acetylcystein (N-acetylcystein)

200mg

Gói

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. Phổi

5.000

8

372/QĐ-SYT

7

1.11

Bromhexin Actavis 8mg (Bromhexin hydroclorid)

8mg

Viên

TTYT. quận Sơn Trà

BV. Phổi

5.000

9

560/QĐ-SYT

7

1.32

Agilosart -H50/12,5 (Losartan + hydroclorothiazid)

50mg + 12,5mg

Viên

TTYT. quận Cẩm Lệ

TTYT. quận Hải Châu

100.000

10

560/QĐ-SYT

55

1.3

Natri clorid 0,9% (Natri clorid)

0,9%/500ml

Chai

TTYT. quận Cẩm Lệ

TTYT. Quận Sơn Trà

500

11

560/QĐ-SYT

21

1.10

Alverin (Alverin (citrat))

40mg

Viên

TTYT. quận Liên Chiểu

TTYT. quận Cẩm Lệ

20.000

12

560/QĐ-SYT

8

1.31

Degicosid 8 (Thiocolchicosid)

8mg

viên

TTYT. quận Liên Chiểu

TTYT. quận Cẩm Lệ

10.000

13

560/QĐ-SYT

295

1.4

Perglim M - 2 (Glimepirid + Metformin)

2mg + 500mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. quận Cẩm Lệ

100.000

14

560/QĐ-SYT

21

1.10

Alverin (Alverin (citrat))

40mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Cẩm Lệ

20.000

15

560/QĐ-SYT

12

1.11

Natri clorid 0,9% (Natri clorid)

0,9%/500ml

Lọ

TTYT. quận Sơn Trà

TTYT. quận Cẩm Lệ

500

16

560/QĐ-SYT

1

3.20

Kahagan (Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ).)

Cao đặc Actiso 0,1g; Cao đặc Rau đắng đất 0,075g; Bìm bìm biếc 0,075g

Viên

TTYT. quận Cẩm Lệ

TTYT. huyện Hòa Vang

50.000

17

372/QĐ-SYT

6

1.28

Pyme Diapro MR (Gliclazid)

30mg

Viên

BV. C

BV. Giao thông vận tải

20.000

18

372/QĐ-SYT

3

1.10

Metronidazol (Metronidazol)

250mg

viên

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. Giao thông vận tải

10.000

19

560/QĐ-SYT

30

1.3

Bidiferon (Sắt sulfat + folic acid)

160,2mg (tương ứng 50mg Fe) + 350mcg

Viên

BV. 199

BV. Hoàn Mỹ

22.000

20

560/QĐ-SYT

31

1.3

Bidiferon (Sắt sulfat + folic acid)

160,2mg (tương ứng 50mg Fe) + 350mcg

Viên

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. Hoàn Mỹ

10.000

Công tác dược

Xuất bản thông tin

Xuất bản thông tin

Xuất bản thông tin

VIDEO

LuotTruyCap

Thống kê truy cập
Hôm nay: 1.152
Hôm qua: 0
Tuần này: 1.153
Tháng này: 1.168
Tổng lượt truy cập: 5.614

Navigation Menu

Navigation Menu

Navigation Menu