V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn 939/SYT-NVD

Điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

      Ngày 25 tháng 3 năm 2020, Sở Y tế thành phố Đà Nẵng đã ban hành Công văn số 939/SYT-NVD về việc điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

        Công văn số: 939/SYT-NVD ngày 23/3/2020

PHỤ LỤC
DANH MỤC THUỐC ĐIỀU CHUYỂN NĂM 2020
(Đính kèm Công văn số 939/SYT-NVD ngày 25/3/2020 của Sở Y tế thành phố Đà Nẵng)

STT

Số Quyết định

STT Phụ lục

Phụ lục

Tên thuốc - Hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đơn vị tính

Điều chuyển từ đơn vị

Phân bổ cho  đơn vị

Số lượng

1

560/QĐ-SYT

66

1.3

Neutrifore (Vitamin B1 + B6 + B12)

250mg + 250mg + 1000mcg

Viên

BV. Ung Bướu

BV. Đà Nẵng

20.000

2

46/QĐ-SYT

12

1

Chirocaine (đóng gói: Abbvie S.R.L, địa chỉ: S.R.148 Pontina km 52, SNC. 04011 Campoverde Di Aprilia (LT) - Italy) (Levobupivacain)

50mg

Ống

BV. Phụ Sản Nhi

BV. Đà Nẵng

400

3

560/QĐ-SYT

28

2.4

TOBRADEX (Mỗi 1 ml chứa: Tobramycin; dexamethason)

3mg/ml+1mg/ml

Lọ

TTYT. quận Thanh Khê

BV. Ung Bướu

50

4

560/QĐ-SYT

42

1.4

Albutein (Đóng gói: Grifols Biologicals Inc., địa chỉ: 1311 Temple Avenue City of Industry, CA 91746, USA) (Albumin người)

25% x 50ml

Chai

BV. Hoàn Mỹ

BV. Ung Bướu

700

5

560/QĐ-SYT

1

1.84

Viticalat 1,6g (Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin dinatri) 1,5g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,1g)

1,5g + 0,1g

Lọ

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. Ung Bướu

200

6

560/QĐ-SYT

20

1.32

Agi-calci (Calci carbonat + vitamin D3)

1250mg + 200IU

Viên

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. Ung Bướu

5.000

7

560/QĐ-SYT

14

1.3

Gentamicin Kabi 40mg/ml (Gentamicin)

40mg

Ống

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. Ung Bướu

3.000

8

560/QĐ-SYT

23

1.46

Vitamin B12 1mg/ml (Vitamin B12)

1mg/ml

Ống

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. Ung Bướu

500

9

560/QĐ-SYT

32

1.56

Rotundin 60 (Rotundin)

60mg

Viên

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. Ung Bướu

2.000

10

560/QĐ-SYT

40

2.1

Transamin Capsules 250 mg (Tranexamic acid)

250mg

Viên

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. Ung Bướu

50

11

560/QĐ-SYT

3

1.40

Terpin Codein 10 (Codein + Terpin hydrat)

10mg
+100mg

Viên

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. Ung Bướu

5.000

12

560/QĐ-SYT

1

1.31

DH-Alenbe plus 70mg/2800IU (Alendronat natri + cholecalciferol (Vitamin D3))

70mg + 2800IU

viên

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. Ung Bướu

1.000

13

560/QĐ-SYT

53

1.3

Natri clorid 0,9% (Natri clorid)

0,9%/100ml

Chai

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. Ung Bướu

400

14

560/QĐ-SYT

1

2.3

CAVINTON Forte (Vinpocetin)

10mg

Viên

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. Ung Bướu

1.000

15

560/QĐ-SYT

55

1.3

Natri clorid 0,9% (Natri clorid)

0,9%/500ml

Chai

TTYT. quận Hải Châu

BV. Phổi

1.000

16

560/QĐ-SYT

11

1.5

Siofor 500 (Metformin)

500mg

Viên

TTYT. quận Hải Châu

BV. Phổi

600

17

560/QĐ-SYT

74

1.3

Alcohol 70° (Cồn 70°)

500ml

Chai

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Phổi

480

18

560/QĐ-SYT

32

1.37

AZARGA (Brinzolamid + Timolol)

10mg/ml + 5mg/ml

Lọ

TTYT. quận Hải Châu

BV. Mắt

50

19

560/QĐ-SYT

33

1.37

DUOTRAV (Travoprost + Timolol)

0,04mg/ml + 5mg/ml

Lọ

TTYT. quận Hải Châu

BV. Mắt

48

20

560/QĐ-SYT

94

2.4

Lucentis (Ranibizumab)

2,3mg/0,23ml

Lọ

BV. Đà Nẵng

BV. Mắt

20

21

372/QĐ-SYT

2

1.12

Agifuros (Furosemid)

40mg

viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Hải Châu

2.000

22

560/QĐ-SYT

19

1.42

HoeBeprosone (Betamethason dipropionat)

0,064% (kl/tt)/15g

Tube

BV. 199

TTYT. quận Liên Chiểu

400

23

46/QĐ-SYT

2

3

Fucicort Cre 15g (Fusidic Acid, Betamethasone Valerate)

20mg/g + 1mg/g

Tuýp

TTYT. quận Sơn Trà

TTYT. quận Liên Chiểu

100

24

46/QĐ-SYT

1

4

VEDANAL FORT (Fusidic acid + Hydrocortison)

(100mg + 50mg)/5g x 10g

Tube

TTYT. quận Sơn Trà

TTYT. quận Liên Chiểu

50

25

560/QĐ-SYT

28

2.4

TOBRADEX (Mỗi 1 ml chứa: Tobramycin; dexamethason)

3mg/ml+1mg/ml

Lọ

BV. Mắt

TTYT. huyện Hòa Vang

500

26

560/QĐ-SYT

20

2.1

Cravit (Levofloxacin hydrat)

25mg/5ml

Lọ

BV. Mắt

TTYT. huyện Hòa Vang

200

27

560/QĐ-SYT

13

1.8

Apratam (Piracetam)

400mg

Viên

TTYT. quận Liên Chiểu

TTYT. huyện Hòa Vang

8.000

28

560/QĐ-SYT

2

1.66

Micomedil (Miconazol)

2% (kl/kl) - tuýp 15g

Tuýp

BV. Ung Bướu

TTYT. huyện Hòa Vang

40

29

560/QĐ-SYT

82

2.4

Symbicort Turbuhaler (Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate)

Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg

Ống

TTYT. quận Thanh Khê

TTYT. huyện Hòa Vang

30

30

560/QĐ-SYT

17

1.31

Hasancetam 800 (Piracetam)

800mg

viên

TTYT. quận Cẩm Lệ

TTYT. huyện Hòa Vang

20.000

31

560/QĐ-SYT

30

1.3

Bidiferon (Sắt sulfat + folic acid)

160,2mg (tương ứng 50mg Fe) + 350mcg

Viên

TTYT. quận Sơn Trà

BV. Hoàn Mỹ

20.000

32

560/QĐ-SYT

24

1.13

Gourcuff-5 (Alfuzosin)

5mg

Viên

BV. Đà Nẵng

BV. GTVT

5.000

33

372/QĐ-SYT

1

2.1

Diamicron MR (Gliclazid)

30mg

viên

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. 199

30.000

34

560/QĐ-SYT

72

1.4

No-Spa 40mg/2ml (Drotaverin hydroclorid)

40mg/ 2ml

Ống

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. 199

300

Công tác dược

Xuất bản thông tin

Xuất bản thông tin

Xuất bản thông tin

VIDEO

LuotTruyCap

Thống kê truy cập
Hôm nay: 6.314
Hôm qua: 0
Tuần này: 6.314
Tháng này: 6.329
Tổng lượt truy cập: 10.775

Navigation Menu

Navigation Menu

Navigation Menu