V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn số 3041/SYT-NVD - Sở Y Tế

V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn số 3041/SYT-NVD

Điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

        Ngày 13 tháng 8 năm 2020, Sở Y tế thành phố Đà Nẵng đã ban hành Công văn số 3041/SYT-NVD về việc điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

Công văn số: 3041/SYT-NVD ngày 13/8/2020

PHỤ LỤC
DANH MỤC THUỐC ĐIỀU CHUYỂN NĂM 2020
(Đính kèm Công văn số 3041/SYT-NVD ngày 13/8/2020 của Sở Y tế thành phố Đà Nẵng)

STT

Số Quyết định

STT Phụ lục

Phụ lục

Tên thuốc - Hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đơn vị tính

Điều chuyển từ đơn vị

Phân bổ cho  đơn vị

Số lượng

1

372/QĐ-SYT

3

1.11

Panadol viên sủi (Paracetamol)

500mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Y học cổ truyền

2.000

2

560/QĐ-SYT

196

1.4

Wosulin 30/70 (Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting)

100IU/ml x 3ml

Bút tiêm

TTYT. quận Sơn Trà

TTYT. quận Thanh Khê

50

3

560/QĐ-SYT

145

1.4

Implanon NXT (Etonogestrel)

68mg

Que

TT. Kiểm soát bệnh tật

TTYT. quận Cẩm Lệ

20

4

560/QĐ-SYT

13

1.10

Cammic (Tranexamic acid)

250mg

Ống

BV. Phổi

TTYT. huyện Hòa Vang

100

5

560/QĐ-SYT

102

2.4

Ventolin Inhaler (Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate))

100mcg/liều xịt

Bình xịt

BV. Phụ Sản Nhi

TTYT. huyện Hòa Vang

30

6

560/QĐ-SYT

10

1.8

Heparin (Heparin (natri))

25.000IU

 Lọ

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

100

7

560/QĐ-SYT

6

1.17

Verospiron (Spironolacton)

50mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

300

8

560/QĐ-SYT

22

1.37

Rocuronium Kabi 10mg/ml (Rocuronium bromid)

10mg/ml

Lọ

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

100

9

560/QĐ-SYT

28

1.37

Bricanyl (Terbutalin)

0,5mg

Ống

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

50

10

560/QĐ-SYT

132

1.4

Smofkabiven Peripheral (Acid amin + glucose + lipid (*))

(380ml + 13% 656ml + 20% 170ml)/1206ml

Túi

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

30

11

560/QĐ-SYT

136

1.4

Smoflipid 20% (Nhũ dịch lipid )

20%/100ml

Chai

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

50

12

560/QĐ-SYT

29

1.10

Vitamin B1 (Vitamin B1)

100mg

Ống

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

200

13

560/QĐ-SYT

89

2.4

Galvus (Vildagliptin)

50mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

100

14

372/QĐ-SYT

16

2.3

Ciprobay 200mg (Ciprofloxacin lactate)

200mg/100ml

Lọ

BV. Quân Y 17

TTYT. huyện Hòa Vang

200

15

372/QĐ-SYT

1

1.32

AMLODAC 5 (Amlodipin)

5mg

Viên

BV. Quân Y 17

TTYT. huyện Hòa Vang

2.000

16

372/QĐ-SYT

8

2.3

Zinnat Tablets 500mg (Cefuroxime axetil)

500mg

Viên

BV. Quân Y 17

TTYT. huyện Hòa Vang

500

17

372/QĐ-SYT

21

1.7

Pantocid IV (Pantoprazol)

40mg

Lọ

BV. Quân Y 17

TTYT. huyện Hòa Vang

200

18

372/QĐ-SYT

4

1.10

Vinzix (Furosemid)

20mg

Ống

BV. Quân Y 17

TTYT. huyện Hòa Vang

200

19

372/QĐ-SYT

17

1.7

Levocide 500 (Levofloxacin)

500mg

Viên

BV. Quân Y 17

TTYT. huyện Hòa Vang

5.000

20

560/QĐ-SYT

102

1.4

Actrapid (Insulin Human)

1000IU/10ml

Lọ

BV. Giao thông vận tải

BV. 199

50

21

560/QĐ-SYT

112

2.4

Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg (Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide)

5mg + 160mg + 12,5mg

Viên

BV. Giao thông vận tải

BV. 199

10.000

22

560/QĐ-SYT

54

2.1

Coversyl 5mg (Perindopril arginin)

5mg

Viên

BV. Giao thông vận tải

BV. 199

1.000

23

560/QĐ-SYT

12

1.32

Povidone (Povidon iodin)

10%/90ml

Chai

BV. Giao thông vận tải

BV. 199

200

24

560/QĐ-SYT

10

1.8

Heparin (Heparin (natri))

25.000IU

 Lọ

BV. Hoàn Mỹ

BV. 199

500

25

560/QĐ-SYT

2

1.97

Tigeron Tablets 750mg (Levofloxacin)

750mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

BV. 199

500

26

560/QĐ-SYT

37

2.1

Lovenox (Enoxaparin Natri)

4000 anti-Xa IU/0,4ml tương đương 40mg/ 0,4ml

Bơm tiêm

BV. Hoàn Mỹ

BV. 199

200

27

560/QĐ-SYT

2

2.1

Sevorane (Sevofluran)

250ml

Lọ

BV. Hoàn Mỹ

BV. 199

50

28

560/QĐ-SYT

23

1.27

BFS-Neostigmine 0.5 (Neostigmin metylsulfat)

0,5mg

Ống

BV. Hoàn Mỹ

BV. 199

500

29

560/QĐ-SYT

5

1.15

Remecilox 200 (Ofloxacin)

200mg

Viên

TTYT. quận Cẩm Lệ

BV. 199

3.000

30

560/QĐ-SYT

54

2.1

Coversyl 5mg (Perindopril arginin)

5mg

Viên

TTYT. quận Hải Châu

BV. 199

5.000

31

560/QĐ-SYT

85

1.4

Daflon (Diosmin + hesperidin)

450mg + 50mg

Viên

TTYT. quận Hải Châu

BV. 199

3.000

32

372/QĐ-SYT

34

1.7

Opecipro 500 (Ciprofloxacin)

500mg

Viên

BV. Ung Bướu

BV. 199

2.000

33

372/QĐ-SYT

2

2.3

Tegretol CR 200 (Carbamazepine)

200mg

Viên

BV. Quân Y 17

BV. 199

2.000

34

372/QĐ-SYT

3

1.39

Azithromycin 500 (Azithromycin)

500mg

Viên

BV. Quân Y 17

BV. 199

3.000

35

560/QĐ-SYT

21

1.10

Alverin (Alverin (citrat))

40mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. 199

10.000

36

560/QĐ-SYT

54

2.1

Coversyl 5mg (Perindopril arginin)

5mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. 199

5.000

37

560/QĐ-SYT

70

1.4

Tanganil 500mg (Acetyl leucin)

500mg/5ml

Ống

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. 199

1.000

38

560/QĐ-SYT

5

1.15

 Remecilox 200 (Ofloxacin)

200mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. 199

2.000

39

560/QĐ-SYT

72

1.4

No-Spa 40mg/2ml (Drotaverin hydroclorid)

40mg/ 2ml

Ống

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. 199

500

40

560/QĐ-SYT

43

1.3

Oresol new (Natri clorid+kali clorid+ Trinatri citrat khan (dưới dạng Trinatri citrat. 2H2O) + glucose khan)

 0,52 g + 0,3g + 0,509 g + 2,7g

Gói

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. 199

1.000

41

560/QĐ-SYT

32

1.56

Rotundin 60 (Rotundin)

60mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. 199

5.000

42

560/QĐ-SYT

44

1.3

Oresol (Natri clorid+kali clorid+ Tri natricitrat khan (dưới dạng Tri natricitrat dihydrat) + glucose khan)

3,5g + 1,5g + 2,545g + 20g

Gói

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. 199

1.500

43

560/QĐ-SYT

32

1.56

Rotundin 60 (Rotundin)

60mg

Viên

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. 199

5.000

44

560/QĐ-SYT

6

1.80

Tetracyclin 1% (Tetracyclin (hydroclorid))

1%/5g

Tube

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. 199

500

45

560/QĐ-SYT

21

1.10

Alverin (Alverin (citrat))

40mg

Viên

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. 199

5.000

46

560/QĐ-SYT

72

1.4

No-Spa 40mg/2ml (Drotaverin hydroclorid)

40mg/ 2ml

Ống

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. 199

100

47

372/QĐ-SYT

10

2.2

Buscopan (Hyoscine N-butyl Bromide)

20mg/ml

Ống

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. 199

800

Công tác dược

Thông tin chuyên ngành

VIDEO