V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn 734/SYT-NVD

Điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

         Ngày 10 tháng 3 năm 2020, Sở Y tế thành phố Đà Nẵng đã ban hành Công văn số 734/SYT-NVD về việc điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

Công văn số: 734/SYT-NVD ngày 10/3/2020

PHỤ LỤC
DANH MỤC THUỐC ĐIỀU CHUYỂN NĂM 2020
(Đính kèm Công văn số 734/SYT-NVD ngày 10/3/2020 của Sở Y tế thành phố Đà Nẵng)

STT

Số Quyết định

STT Phụ lục

Phụ lục

Tên thuốc - Hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đơn vị tính

Điều chuyển từ đơn vị

Phân bổ cho  đơn vị

Số lượng

1

560/QĐ-SYT

23

1.20

Setblood (Vitamin B1 + B6 + B12)

115mg + 100mg + 50mcg

Viên

BV. Ung Bướu

BV. Đà Nẵng

20.000

2

560/QĐ-SYT

3

4.2

TEKCIS 16 (Technetium Tc99m)

432mCi

mCi

BV. Ung Bướu

BV. Đà Nẵng

1.296

3

560/QĐ-SYT

78

2.4

Nexium (Esomeprazole natri)

40mg

Lọ

BV. Đa khoa Gia Đình

BV. Đà Nẵng

1.200

4

560/QĐ-SYT

23

1.3

Biluracil 500 (Fluorouracil (5-FU))

500mg

Lọ

BV. Đà Nẵng

BV. Ung Bướu

500

5

560/QĐ-SYT

1

1.85

Rieserstat (Propylthiouracil (PTU))

50mg

Viên

BV. Đà Nẵng

BV. Ung Bướu

8.000

6

560/QĐ-SYT

35

1.37

Faslodex (Fulvestrant)

50mg/ml

Bơm tiêm

BV. Đà Nẵng

BV. Ung Bướu

30

7

560/QĐ-SYT

48

1.3

Glucose 20% (Glucose)

20%/500ml

Chai

BV. Đà Nẵng

BV. Ung Bướu

100

8

560/QĐ-SYT

118

2.1

Zytiga (Abiraterone acetate)

250mg

Viên

BV. Đà Nẵng

BV. Ung Bướu

300

9

560/QĐ-SYT

21

1.69

ERYNE (Erythromycin + Tretinoin)

(4% + 0,025%)/10g

Tube

TTYT. quận Thanh Khê

TTYT huyện Hòa Vang

50

10

560/QĐ-SYT

87

2.1

Sanlein 0, 1 (Natri hyaluronat)

1mg/ml

Lọ

TTYT. quận Thanh Khê

TTYT huyện Hòa Vang

100

11

372/QĐ-SYT

21

2.3

Amlor (Amlodipine (amlodipine besilate))

5mg

Viên

BV. Ung Bướu

TTYT huyện Hòa Vang

12.000

12

372/QĐ-SYT

2

1.13

EDNYT 10mg Viên nén (Enalapril)

10mg

Viên

BV. Ung Bướu

TTYT huyện Hòa Vang

4.880

13

372/QĐ-SYT

8

1.8

Bidinatec 10 (Enalapril)

10mg

Viên

BV. Ung Bướu

TTYT huyện Hòa Vang

900

14

560/QĐ-SYT

3

1.8

Ephedrine Aguettant 30mg/ml (Ephedrin (hydroclorid))

30mg

Ống

BV. Phụ nữ

TTYT. quận Sơn Trà

300

15

560/QĐ-SYT

109

2.1

Lipofundin MCT/LCT 20% (Nhũ dịch lipid )

20%/100ml
(Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soya-bean Oil 10,0g/100ml)

Chai

BV. Phụ Sản Nhi

BV. 199

10

16

560/QĐ-SYT

22

1.37

Rocuronium Kabi 10mg/ml (Rocuronium bromid)

10mg/ml

Lọ

BV. Phụ Sản Nhi

BV. 199

100

17

560/QĐ-SYT

91

2.4

Esmeron (Rocunorium bromide 10mg/ml)

10 mg/ml x 5ml

Lọ

BV. Phụ Sản Nhi

BV. 199

50

18

560/QĐ-SYT

102

2.4

Ventolin Inhaler (Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate))

100mcg/liều xịt

Bình xịt

BV. Phụ Sản Nhi

BV. 199

10

19

560/QĐ-SYT

1

2.4

Xylocaine Jelly (Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat)

2%

Tuýp

BV. Hoàn Mỹ

BV. 199

20

20

560/QĐ-SYT

102

2.4

Ventolin Inhaler (Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate))

100mcg/liều xịt

Bình xịt

BV. Hoàn Mỹ

BV. 199

10

21

560/QĐ-SYT

22

1.37

Rocuronium Kabi 10mg/ml (Rocuronium bromid)

10mg/ml

Lọ

BV. Hoàn Mỹ

BV. 199

100

22

560/QĐ-SYT

20

1.10

Vincomid (Metoclopramid)

10mg

Ống

BV. Giao thông vận tải

BV. 199

300

23

560/QĐ-SYT

4

2.3

ARDUAN (Pipecuronium bromide)

4mg

Lọ

BV. Giao thông vận tải

BV. 199

50

24

560/QĐ-SYT

1

2.4

Xylocaine Jelly (Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat)

2%

Tuýp

BV. Ung Bướu

BV. 199

20

25

560/QĐ-SYT

20

1.10

Vincomid (Metoclopramid)

10mg

Ống

BV. Ung Bướu

BV. 199

200

26

560/QĐ-SYT

1

2.4

Xylocaine Jelly (Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat)

2%

Tuýp

BV. Gia Đình

BV. 199

100

27

560/QĐ-SYT

1

1.10

Atropin Sulfat (Atropin sulfat)

0,25mg

Ống

BV. Gia Đình

BV. 199

500

28

560/QĐ-SYT

20

1.10

Vincomid (Metoclopramid)

10mg

Ống

TTYT. quận Thanh Khê

BV. 199

100

29

560/QĐ-SYT

295

1.4

Perglim M - 2 (Glimepirid + Metformin)

2mg + 500mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TT Y khoa Đại học Đà Nẵng

10.000

30

560/QĐ-SYT

24

1.1

SaVi Losartan 50 (Losartan)

50mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TT Y khoa Đại học Đà Nẵng

10.000

31

560/QĐ-SYT

6

1.7

Lostad HCT 50/12.5 (Losartan + hydroclorothiazid)

50mg
+ 12,5mg

viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TT Y khoa Đại học Đà Nẵng

10.000

 

Công tác dược

Xuất bản thông tin

Xuất bản thông tin

Xuất bản thông tin

VIDEO

LuotTruyCap

Thống kê truy cập
Hôm nay: 1.292
Hôm qua: 0
Tuần này: 1.293
Tháng này: 1.308
Tổng lượt truy cập: 5.754

Navigation Menu

Navigation Menu

Navigation Menu