V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn số 3382/SYT-NVD
Ngày 28 tháng 8 năm 2020, Sở Y tế thành phố Đà Nẵng đã ban hành Công văn số 3382/SYT-NVD về việc điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh
Công văn số: 3382/SYT-NVD ngày 28/8/2020
PHỤ LỤC
DANH MỤC THUỐC ĐIỀU CHUYỂN NĂM 2020
(Đính kèm Công văn số 3382/SYT-NVD ngày 28/8/2020 của Sở Y tế thành phố Đà Nẵng)
STT | Số Quyết định | STT Phụ lục | Phụ lục | Tên thuốc - Hoạt chất | Nồng độ, hàm lượng | Đơn vị tính | Điều chuyển từ đơn vị | Phân bổ cho đơn vị | Số lượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 578/QĐ-SYT | 1 | 1.16 | Prismasol B0 (Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu) | Khoang A: Mỗi 1000ml chứa Calcium clorid dihydrat 5,145g; Magnesium clorid hexahydrat 2,033g; Acid lactic 5,4g; Khoang B: Mỗi 1000ml chứa Sodium chlorid 6,45g; Sodium hydrogen carbonat 3,09g. Dung dịch sau khi phối hợp khoang A và khoang B chứa: Calcium 1,75mmol/l; Magnesium 0,5mmol/l; Sodium 140mmol/l; Chlorid 109,5mmol/l; Lactat 3mmol/l; Hydrogen carbonat 32mmol/l | Túi | BV. Đà Nẵng | BV. Phổi | 500 |
2 | 560/QĐ-SYT | 136 | 1.4 | Smoflipid 20% (Nhũ dịch lipid ) | 20%/100ml | Chai | BV. Đà Nẵng | BV. Phổi | 100 |
3 | 560/QĐ-SYT | 175 | 1.4 | Fluconazol Stada 150 mg (Fluconazol) | 150mg | Viên | BV. Đà Nẵng | BV. Phổi | 300 |
4 | 560/QĐ-SYT | 3 | 1.10 | Dimedrol (Diphenhydramin) | 10mg | Ống | BV. Đà Nẵng | BV. Phổi | 100 |
5 | 560/QĐ-SYT | 124 | 1.4 | Theostat L.P 100mg (Theophylin) | 100mg | Viên | BV. Đà Nẵng | BV. Phổi | 300 |
6 | 560/QĐ-SYT | 60 | 1.4 | Potassium Chloride Proamp 0,10 g/ml (Kali clorid) | 10%/10ml | Ống | BV. Đà Nẵng | BV. Phổi | 2.000 |
7 | 560/QĐ-SYT | 37 | 2.1 | Lovenox (Enoxaparin Natri) | 4000 anti-Xa IU/0,4ml tương đương 40mg/ 0,4ml | Bơm tiêm | BV. Đà Nẵng | BV. Phổi | 500 |
8 | 560/QĐ-SYT | 9 | 1.27 | Line-BFS 600mg (Linezolid*) | 600mg | Ống | BV. Đà Nẵng | BV. Phổi | 20 |
9 | 560/QĐ-SYT | 25 | 2.4 | Invanz (Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g) | 1g | Lọ | BV. Đà Nẵng | BV. Phổi | 100 |
10 | 560/QĐ-SYT | 10 | 1.27 | BFS - Amiron (Amiodaron (hydroclorid)) | 150mg | Lọ | BV. Đà Nẵng | BV. Phổi | 100 |
11 | 560/QĐ-SYT | 27 | 1.10 | Glucose 30% (Glucose) | 30%/5ml | Ống | BV. Đà Nẵng | BV. Phổi | 300 |
12 | 560/QĐ-SYT | 63 | 1.3 | Calci glubionat Kabi (Calci glubionat) | 687,5mg | Ống | BV. Đà Nẵng | BV. Phổi | 200 |
13 | 560/QĐ-SYT | 7 | 1.27 | BFS-Noradrenaline 1mg (Nor-epinephrin) | 1mg | Ống | BV. Đà Nẵng | BV. Phổi | 1.000 |
14 | 560/QĐ-SYT | 23 | 2.1 | Fosmicin for I.V. Use 1g (Fosfomycin (natri)) | 1g | Lọ | BV. Đà Nẵng | BV. Phổi | 200 |
15 | 560/QĐ-SYT | 6 | 1.73 | Goldvoxin (Levofloxacin*) | 250mg | Túi | BV. Đà Nẵng | BV. Phổi | 300 |
16 | 560/QĐ-SYT | 8 | 2.1 | Perfalgan (Paracetamol) | 10mg/ml | Lọ | BV. Đà Nẵng | BV. Phổi | 60 |
17 | 560/QĐ-SYT | 42 | 1.4 | Albutein (Albumin người) | 25% x 50ml | Chai | BV. Hoàn Mỹ | BV. Phổi | 100 |
18 | 560/QĐ-SYT | 196 | 1.4 | Wosulin 30/70 (Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting)) | 100IU/ml x 3ml | Bút tiêm | BV. Gia Đình | TTYT. quận Thanh Khê | 200 |
19 | 560/QĐ-SYT | 4 | 1.8 | Levonor (Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)) | 1mg | Ống | BV. Hoàn Mỹ | TTYT. huyện Hòa Vang | 500 |
20 | 560/QĐ-SYT | 42 | 1.4 | Albutein (Albumin người) | 25% x 50ml | Chai | BV. Hoàn Mỹ | TTYT. huyện Hòa Vang | 100 |
21 | 560/QĐ-SYT | 22 | 1.37 | Rocuronium Kabi 10mg/ml (Rocuronium bromid) | 10mg/ml | Lọ | BV. Hoàn Mỹ | TTYT. huyện Hòa Vang | 200 |
22 | 560/QĐ-SYT | 7 | 1.27 | BFS-Noradrenaline 1mg (Nor-epinephrin) | 1mg | Ống | BV. Hoàn Mỹ | TTYT. huyện Hòa Vang | 300 |
23 | 560/QĐ-SYT | 3 | 1.37 | Invanz (Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g) | 1g | Lọ | BV. Phụ Sản Nhi | TTYT. huyện Hòa Vang | 80 |
24 | 560/QĐ-SYT | 15 | 1.8 | Methylergometrine Maleate injection 0,2mg (Methyl ergometrin (maleat)) | 0,2mg | Ống | BV. Phụ Sản Nhi | TTYT. huyện Hòa Vang | 50 |
25 | 560/QĐ-SYT | 230 | 1.4 | Butapenem 500 (Doripenem*) | 0,5g | Lọ | BV. Phụ Sản Nhi | TTYT. huyện Hòa Vang | 120 |
26 | 560/QĐ-SYT | 22 | 1.37 | Rocuronium Kabi 10mg/ml (Rocuronium bromid) | 10mg/ml | Lọ | BV. Phụ Sản Nhi | TTYT. huyện Hòa Vang | 200 |
27 | 560/QĐ-SYT | 1 | 1.2 | Albiomin 20% (Albumin) | 20%/100ml | Lọ | BV. Gia Đình | TTYT. huyện Hòa Vang | 50 |
Đánh giá bài viết:
Công tác dược
Thông tin chuyên ngành