V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn số 3240/SYT-NVD - Sở Y Tế

V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn số 3240/SYT-NVD

Điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

       Ngày 23 tháng 8 năm 2020, Sở Y tế thành phố Đà Nẵng đã ban hành Công văn số 3240/SYT-NVD về việc điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

Công văn số: 3240/SYT-NVD ngày 23/8/2020

PHỤ LỤC
DANH MỤC THUỐC ĐIỀU CHUYỂN NĂM 2020
(Đính kèm Công văn số 3240/SYT-NVD ngày 23/8/2020 của Sở Y tế thành phố Đà Nẵng)

STT

Số Quyết định

STT Phụ lục

Phụ lục

Tên thuốc - Hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đơn vị tính

Điều chuyển từ đơn vị

Phân bổ cho  đơn vị

Số lượng

1

560/QĐ-SYT

76

1.4

Duphalac (Lactulose)

10g/15ml

Gói

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

100

2

560/QĐ-SYT

270

1.4

Amiparen- 10 (Acid amin*)

10%/200ml

Chai

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

100

3

560/QĐ-SYT

233

1.4

Aciste 1MIU (Colistin*)

1MIU

Lọ

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

200

4

560/QĐ-SYT

53

1.4

Nicardipine Aguettant 10mg/10ml (Nicardipin)

10mg

Ống

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

200

5

560/QĐ-SYT

45

1.4

Binocrit (Erythropoietin)

2.000IU

Bơm tiêm

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

100

6

560/QĐ-SYT

12

1.5

Berlthyrox 100 (Levothyroxin (muối natri) )

100mcg

Viên

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

200

7

560/QĐ-SYT

7

1.27

BFS-Noradrenaline 1mg (Nor-epinephrin)

1mg

Ống

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

200

8

560/QĐ-SYT

17

1.8

Morphin (Morphin hydroclorid)

10mg

Ống

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

100

9

560/QĐ-SYT

1

1.10

Atropin Sulfat (Atropin sulfat)

0,25mg

Ống

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

100

10

560/QĐ-SYT

4

1.10

Vinphacine (Amikacin*)

500mg

Ống

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

200

11

560/QĐ-SYT

29

1.10

Vitamin B1 (Vitamin B1)

100mg

Ống

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

200

12

560/QĐ-SYT

19

1.17

Silvirin (Sulfadiazin bạc)

1%/250g

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

15

13

560/QĐ-SYT

1

1.37

Fresofol 1% Mct/Lct (Propofol)

1%, 20ml

Ống

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

300

14

560/QĐ-SYT

22

1.37

Rocuronium Kabi 10mg/ml (Rocuronium bromid)

10mg/ml

Lọ

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

200

15

560/QĐ-SYT

4

1.84

Colistimed (Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 3 MIU)

3MIU

Lọ

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

100

16

560/QĐ-SYT

10

1.8

Heparin (Heparin (natri))

25.000IU

 Lọ

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

300

17

560/QĐ-SYT

136

1.4

Smoflipid 20% (Nhũ dịch lipid )

20%/100ml

Chai

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

60

18

560/QĐ-SYT

24

2.1

Targosid (Teicoplanin)

400mg

Lọ

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

50

19

560/QĐ-SYT

55

1.3

Natri clorid 0,9% (Natri clorid)

0,9%/500ml

Chai

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

1.000

20

372/QĐ-SYT

2

1.8

Lidocain Kabi 2% (Lidocain HCl)

2%/2ml

Ống

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

100

21

372/QĐ-SYT

21

1.7

Pantocid IV (Pantoprazol)

40mg

Lọ

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

200

22

372/QĐ-SYT

10

1.10

Vinzix (Furosemid)

20mg

Ống

BV. Đà Nẵng

BV. Phổi

500

23

560/QĐ-SYT

85

1.4

Daflon (Diosmin + hesperidin)

450mg + 50mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Phục hồi chức năng

1.800

24

560/QĐ-SYT

4

1.12

Basultam (Cefoperazon + sulbactam*)

1g + 1g

Lọ

BV. Đà Nẵng

BV. Y học cổ truyền

500

25

560/QĐ-SYT

166

1.4

Prazone -S 2.0g (Cefoperazon + sulbactam*)

1g + 1g

Lọ

BV. Đà Nẵng

BV. Y học cổ truyền

500

26

560/QĐ-SYT

6

1.73

Goldvoxin (Levofloxacin*)

250mg

Túi

BV. Đà Nẵng

BV. Y học cổ truyền

300

27

560/QĐ-SYT

5

1.58

Ofloxacin (Ofloxacin)

200mg

Lọ

BV. Đà Nẵng

BV. Y học cổ truyền

500

28

578/QĐ-SYT

13

1.6

Cernevit (Hỗn hợp các vitamin (12 vitamin): Retinol (vitamin A) + Cholecalciferol (vitamin D3) + Alpha-tocopherol (vitamin E) + Acid Ascorbic (vitamin C) + Thiamine (vitamin B1) + Riboflavine (vitamin B2) + Pyridoxine (vitamin B6) + Cyanocobalamine (vitamin B12) + Folic acid (vitamin B9) + Pantothenic acid (vitamin B5) + Biotin (vitamin B7) + Nicotinamide (vitamin PP))

3500 IU + 220 IU + 11,20 IU + 125mg + 3,51mg + 4,14mg + 4,53 mg + 0,006mg +0,414mg + 17,25mg + 0,069 mg+ 46mg

Lọ

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

200

29

578/QĐ-SYT

1

1.16

Prismasol B0 (Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu)

Khoang A: Mỗi 1000ml chứa Calcium clorid dihydrat 5,145g; Magnesium clorid hexahydrat 2,033g; Acid lactic 5,4g; Khoang B: Mỗi 1000ml chứa Sodium chlorid 6,45g; Sodium hydrogen carbonat 3,09g. Dung dịch sau khi phối hợp khoang A và khoang B chứa: Calcium 1,75mmol/l; Magnesium 0,5mmol/l; Sodium 140mmol/l; Chlorid 109,5mmol/l; Lactat 3mmol/l; Hydrogen carbonat 32mmol/l

Túi

BV. Đà Nẵng

TTYT. huyện Hòa Vang

500

30

560/QĐ-SYT

45

2.1

Cordarone 150mg/3ml (Amiodarone hydrochloride)

150mg/3ml

Ống

BV. Đà Nẵng

TTYT. huyện Hòa Vang

20

31

560/QĐ-SYT

6

1.67

Manitol 20% (Manitol)

20%/500ml

Chai

BV. Đà Nẵng

TTYT. huyện Hòa Vang

10

32

560/QĐ-SYT

27

1.10

Glucose 30% (Glucose)

30%/5ml

Ống

BV. Đà Nẵng

TTYT. huyện Hòa Vang

100

33

560/QĐ-SYT

1

1.13

FENTANYL-HAMELN 50mcg/ml (Fentanyl)

50mcg /1ml

Ống

BV. Đà Nẵng

TTYT. huyện Hòa Vang

500

34

560/QĐ-SYT

48

1.3

Glucose 20% (Glucose)

20%/500ml

Chai

BV. Đà Nẵng

TTYT. huyện Hòa Vang

100

35

560/QĐ-SYT

21

1.27

Golistin-enema (Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat)

(21,41g + 7,89g)/ 133ml

Lọ

BV. Đà Nẵng

TTYT. huyện Hòa Vang

20

36

560/QĐ-SYT

4

1.8

Levonor (Nor-epinephrin (Nor-adrenalin))

1mg

Ống

BV. Đà Nẵng

TTYT. huyện Hòa Vang

200

Công tác dược

Thông tin chuyên ngành

VIDEO