V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn số 1529/SYT-NVD

Điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2021 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

         Ngày 26 tháng 4 năm 2021, Sở Y tế thành phố Đà Nẵng đã ban hành Công văn số 1529/SYT-NVD về việc điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

Công văn số: 1529/SYT-NVD ngày 26/4/2021

PHỤ LỤC
DANH MỤC THUỐC ĐIỀU CHUYỂN NĂM 2021
(Đính kèm Công văn số 1529/SYT-NVD ngày 26/4/2021 của Sở Y tế thành phố Đà Nẵng)

STT

Số Quyết định

STT Phụ lục

Phụ lục

Tên thuốc - Hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đơn vị tính

Điều chuyển từ đơn vị

Phân bổ cho  đơn vị

Số lượng

1

560/QĐ-SYT

2

1.13

MIDAZOLAM - HAMELN 5mg/ml (Midazolam)

5mg/ml

Ống

BV. Phụ Sản Nhi

BV. 199

300

2

578/QĐ-SYT

13

1.25

Thuốc tiêm Fentanyl citrate (Fentanyl)

0,1mg

Ống

BV. Phụ Sản Nhi

BV. 199

500

3

560/QĐ-SYT

54

1.3

Natri clorid 0,9% (Natri clorid)

0,9%/250ml

Chai

BV. Y học cổ truyền

BV. 199

1.000

4

372/QĐ-SYT

4

1.8

Metronidazol Kabi (Metronidazol)

500mg

Chai

BV. Y học cổ truyền

BV. 199

500

5

409/QĐ-SYT

8

1.7

Tormeg-20 (Atorvastatin)

20mg

Viên

BV. Y học cổ truyền

BV. 199

10.000

6

560/QĐ-SYT

48

1.3

Glucose 20% (Glucose)

20%/500ml

Chai

BV. Bình Dân

BV. 199

30

7

560/QĐ-SYT

22

1.37

Rocuronium Kabi 10mg/ml (Rocuronium bromid)

10mg/ml

Lọ

BV. Bình Dân

BV. 199

200

8

560/QĐ-SYT

1

1.45

Atorvastatin SaVi 40 (Atorvastatin)

40mg

Viên

BV. Tâm Trí

BV. 199

2.000

9

560/QĐ-SYT

102

2.4

Ventolin Inhaler (Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate))

100mcg/liều xịt

Bình xịt

BV. Tâm Trí

BV. 199

20

10

560/QĐ-SYT

32

1.10

Cammic (Tranexamic acid)

250mg

Ống

BV. Tâm Trí

BV. 199

300

11

560/QĐ-SYT

22

1.37

Rocuronium Kabi 10mg/ml (Rocuronium bromid)

10mg/ml

Lọ

BV. Tâm Trí

BV. 199

100

12

560/QĐ-SYT

7

1.30

Valbivi 1.0g (Vancomycin*)

1g

Lọ

BV. Tâm Trí

BV. 199

100

13

560/QĐ-SYT

71

1.3

Vancomycin 500mg (Vancomycin*)

500mg

Lọ

BV. Tâm Trí

BV. 199

100

14

560/QĐ-SYT

1

1.37

Fresofol 1% Mct/Lct (Propofol)

1%, 20ml

Ống

BV. Tâm Trí

BV. 199

200

15

560/QĐ-SYT

70

1.3

Eyexacin (Levofloxacin)

0,5%/5ml

Lọ

TTYT. quận Hải Châu

BV. 199

100

16

560/QĐ-SYT

1

1.95

Paracetamol Kabi AD (Paracetamol )

1g

Lọ

TTYT. quận Hải Châu

BV. 199

300

17

560/QĐ-SYT

55

1.3

Natri clorid 0,9% (Natri clorid)

0,9%/500ml

Chai

TTYT. quận Hải Châu

BV. 199

1.000

18

560/QĐ-SYT

181

1.4

Gelofusine (Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd)

(20g + 3,505g + 0,68g)/500ml

Chai

TTYT. quận Hải Châu

BV. 199

20

19

372/QĐ-SYT

4

1.8

Metronidazol Kabi (Metronidazol)

500mg

Chai

TTYT. quận Hải Châu

BV. 199

300

20

578/QĐ-SYT

21

1.6

Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% (Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g)

0,9%

Chai

TTYT. quận Hải Châu

BV. 199

200

21

560/QĐ-SYT

1

1.13

FENTANYL-HAMELN 50mcg/ml (Fentanyl)

50mcg /1ml

Ống

BV. Gia Đình

BV. 199

100

22

560/QĐ-SYT

107

2.1

Lipofundin MCT/LCT 10% (Nhũ dịch lipid)

10%/250ml  (Medium-chain Triglicerides 5,0g/100ml; Soya-bean Oil 5,0g/100ml)

Chai

BV. Gia Đình

BV. 199

20

23

560/QĐ-SYT

102

2.4

Ventolin Inhaler (Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate))

100mcg/liều xịt

Bình xịt

BV. Gia Đình

BV. 199

20

24

560/QĐ-SYT

19

2.1

Cravit I.V. (Levofloxacin*)

250mg/50ml

Lọ

BV. Gia Đình

BV. 199

100

25

560/QĐ-SYT

28

1.37

Bricanyl (Terbutalin)

0,5mg

Ống

BV. Gia Đình

BV. 199

300

26

560/QĐ-SYT

121

2.4

Forxiga (Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat))

10mg

Viên

BV. Gia Đình

BV. 199

1.000

27

560/QĐ-SYT

7

1.30

Valbivi 1.0g (Vancomycin*)

1g

Lọ

BV. Gia Đình

BV. 199

100

28

560/QĐ-SYT

181

1.4

Gelofusine (Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd)

(20g + 3,505g + 0,68g)/500ml

Chai

BV. Gia Đình

BV. 199

30

29

578/QĐ-SYT

10

1.6

Neoamiyu (L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Glutamic acid + L-Histidine + L-Serine + L-Proline + L-Tyrosine + Glycine)

6,1%

Túi

BV. Gia Đình

BV. 199

30

30

560/QĐ-SYT

28

1.37

Bricanyl (Terbutalin)

0,5mg

Ống

BV. Giao thông vận tải

BV. 199

100

31

372/QĐ-SYT

4

1.8

Metronidazol Kabi (Metronidazol)

500mg

Chai

BV. Giao thông vận tải

BV. 199

300

32

409/QĐ-SYT

1

1.6

Curam 625mg (Amoxicilin + acid clavulanic)

(500mg + 125mg)

Viên

BV. Giao thông vận tải

BV. 199

15.000

33

372/QĐ-SYT

4

1.10

Vinzix (Furosemid)

20mg

Ống

BV. C

BV. 199

500

34

560/QĐ-SYT

20

1.1

Savispirono-Plus (Spironolacton + Furosemid)

50mg + 20mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. 199

1.000

35

560/QĐ-SYT

85

1.4

Daflon (Diosmin + hesperidin)

450mg + 50mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. 199

3.000

36

560/QĐ-SYT

20

2.1

Cravit (Levofloxacin hydrat)

25mg/5ml

Lọ

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. 199

50

37

560/QĐ-SYT

28

1.37

Bricanyl (Terbutalin)

0,5mg

Ống

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. 199

200

38

560/QĐ-SYT

6

1.17

Verospiron (Spironolacton)

50mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. 199

1.000

39

560/QĐ-SYT

56

1.37

Imdur (Isosorbide-5-mononitrate)

30mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. 199

3.000

40

372/QĐ-SYT

4

1.10

Vinzix (Furosemid)

20mg

Ống

BV. Ung Bướu

BV. 199

800

41

560/QĐ-SYT

14

1.1

Insuact 10 (Atorvastatin)

10mg

Viên

TTYT. quận Cẩm Lệ

BV. 199

2.000

42

560/QĐ-SYT

56

1.37

Imdur (Isosorbide-5-mononitrate)

30mg

Viên

TTYT. quận Cẩm Lệ

BV. 199

1.000

43

560/QĐ-SYT

55

1.3

Natri clorid 0,9% (Natri clorid)

0,9%/500ml

Chai

TTYT. quận Cẩm Lệ

BV. 199

800

44

560/QĐ-SYT

1

2.4

Xylocaine Jelly (Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat)

2%

Tuýp

TTYT. quận Cẩm Lệ

BV. 199

20

45

560/QĐ-SYT

54

1.3

Natri clorid 0,9% (Natri clorid)

0,9%/250ml

Chai

BV. Hoàn Mỹ

BV. 199

500

46

560/QĐ-SYT

22

1.37

Rocuronium Kabi 10mg/ml (Rocuronium bromid)

10mg/ml

Lọ

BV. Hoàn Mỹ

BV. 199

100

47

560/QĐ-SYT

2

1.24

Voxin (Vancomycin*)

1g

Lọ

BV. Hoàn Mỹ

BV. 199

100

48

560/QĐ-SYT

181

1.4

Gelofusine (Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd)

(20g + 3,505g + 0,68g)/500ml

Chai

BV. Hoàn Mỹ

BV. 199

20

49

560/QĐ-SYT

1

2.4

Xylocaine Jelly (Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat)

2%

Tuýp

BV. Hoàn Mỹ

BV. 199

20

50

578/QĐ-SYT

21

1.6

Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% (Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g)

0,9%

Chai

BV. Hoàn Mỹ

BV. 199

1.000

51

578/QĐ-SYT

3

1.25

Neostigmine-hameln 0.5mg/ml injection (Neostigmin metylsulfat)

0,5mg

Ống

BV. Hoàn Mỹ

BV. 199

200

52

560/QĐ-SYT

31

1.37

Galvus MET  50mg/850mg (Vildagliptin + Metformin HCl)

50mg + 850mg

Viên

TTYT. quận Thanh Khê

BV. 199

2.000

53

560/QĐ-SYT

56

1.3

Natri clorid 10%  (Natri clorid)

10%/250ml

Chai

TTYT. quận Hải Châu

BV. 199

200

54

372/QĐ-SYT

2

1.12

Agifuros (Furosemid)

40mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. 199

3.000

55

372/QĐ-SYT

1

1.1

Choongwae Prepenem 500mg (Imipenem + Cilastatin*)

(500mg + 500mg)

Lọ

BV. Quân Y 17

BV. 199

200

56

372/QĐ-SYT

1

1.42

Vicimlastatin 1g (Imipenem + Cilastatin*)

(500mg + 500mg)

Lọ

BV. Quân Y 17

BV. 199

200

Công tác dược

Thông tin chuyên ngành

Xuất bản thông tin

Xuất bản thông tin

Xuất bản thông tin

VIDEO

LuotTruyCap

Thống kê truy cập
Hôm nay: 1.709
Hôm qua: 0
Tuần này: 1.710
Tháng này: 1.725
Tổng lượt truy cập: 6.171

Navigation Menu

Navigation Menu

Navigation Menu