V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn số 2433/SYT-NVD

Điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

        Ngày 14 tháng 7 năm 2020, Sở Y tế thành phố Đà Nẵng đã ban hành Công văn số 2433/SYT-NVD về việc điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

Công văn số: 2433/SYT-NVD ngày 14/7/2020

PHỤ LỤC
DANH MỤC THUỐC ĐIỀU CHUYỂN NĂM 2020
(Đính kèm Công văn số 2433/SYT-NVD ngày 14/7/2020 của Sở Y tế thành phố Đà Nẵng)

STT

Số Quyết định

STT Phụ lục

Phụ lục

Tên thuốc - Hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đơn vị tính

Điều chuyển từ đơn vị

Phân bổ cho  đơn vị

Số lượng

1

560/QĐ-SYT

29

1.3

Micbibleucin (Cloramphenicol + Xanh methylen)

125mg + 20mg

Viên

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. Ung Bướu

7.000

2

560/QĐ-SYT

3

1.40

Terpin Codein 10 (Codein + Terpin hydrat)

10mg
+100mg

Viên

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. Ung Bướu

10.000

3

560/QĐ-SYT

47

1.3

Glucose 10% (Glucose)

10%/500ml

Chai

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. Ung Bướu

1.000

4

560/QĐ-SYT

3

1.56

Panactol Codein plus (Paracetamol + codein phosphat)

500mg + 30mg

Viên

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. Ung Bướu

5.000

5

560/QĐ-SYT

11

1.10

Vinphyton 10mg (Phytomenadion (vitamin K1))

10mg

Ống

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. Ung Bướu

1.000

6

560/QĐ-SYT

1

1.22

Otrivin (Xylometazolin)

0,05%

Lọ

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. Ung Bướu

300

7

560/QĐ-SYT

29

1.3

Micbibleucin (Cloramphenicol + Xanh methylen)

125mg + 20mg

Viên

BV. Phục hồi chức năng

BV. Ung Bướu

1.000

8

560/QĐ-SYT

29

1.3

Micbibleucin (Cloramphenicol + Xanh methylen)

125mg + 20mg

Viên

TTYT. quận Hải Châu

BV. Ung Bướu

7.000

9

560/QĐ-SYT

47

1.3

Glucose 10% (Glucose)

10%/500ml

Chai

TTYT. quận Hải Châu

BV. Ung Bướu

100

10

560/QĐ-SYT

1

1.97

Egilok (Metoprolol)

100mg

Viên

TTYT. quận Hải Châu

BV. Ung Bướu

300

11

560/QĐ-SYT

53

1.3

Natri clorid 0,9% (Natri clorid)

0,9%/100ml

Chai

TTYT. quận Hải Châu

BV. Ung Bướu

400

12

560/QĐ-SYT

34

1.56

Amitriptylin (Amitriptylin (hydroclorid))

25mg

Viên

BV. Tâm Thần

BV. Ung Bướu

7.000

13

560/QĐ-SYT

121

1.4

Stresam (Etifoxin hydroclorid)

50mg

Viên

BV. Tâm Thần

BV. Ung Bướu

420

14

560/QĐ-SYT

11

1.10

Vinphyton 10mg (Phytomenadion (vitamin K1))

10mg

Ống

BV. Tâm Trí

BV. Ung Bướu

1.500

15

560/QĐ-SYT

90

2.1

Otrivin (Xylometazoline Hydrochloride)

0,10%

Lọ

BV. Tâm Trí

BV. Ung Bướu

50

16

560/QĐ-SYT

131

1.4

Kabiven Peripheral (Acid amin + glucose + lipid (*))

(300ml-34g + 11%-885ml-97g + 20%-255ml-51g)/1440ml

Túi

BV. Gia Đình

BV. Ung Bướu

100

17

560/QĐ-SYT

162

1.2

Albiomin 20% (Albumin)

20%/100ml

Lọ

BV. Gia Đình

BV. Ung Bướu

100

18

560/QĐ-SYT

48

1.3

Glucose 20% (Glucose)

20%/500ml

Chai

BV. Gia Đình

BV. Ung Bướu

300

19

560/QĐ-SYT

12

1.80

Fortrans (Macrogol (polyethylen glycol) + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid)

64g +  5,7g + 1,68g +1,46g + 0,75g

Gói

BV. Gia Đình

BV. Ung Bướu

2.000

20

560/QĐ-SYT

12

1.11

Natri clorid 0,9% (Natri clorid)

0,9%/500ml

Lọ

BV. Gia Đình

BV. Ung Bướu

6.240

21

560/QĐ-SYT

275

1.4

Glucolyte-2 (Natri clorid + kali clorid+ monobasic kali phosphat+ natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose)

(1,955g + 0,375g + 0,68g + 0,68g + 0,316g + 5,76mg + 37,5g)/500ml

Chai

BV. Gia Đình

BV. Ung Bướu

1.000

22

560/QĐ-SYT

2

1.27

BFS-Paracetamol (Paracetamol (acetaminophen))

1g

Ống

BV. Gia Đình

BV. Ung Bướu

500

23

560/QĐ-SYT

30

1.27

BFS-Paracetamol (Paracetamol (acetaminophen))

1g

Ống

BV. Gia Đình

BV. Ung Bướu

500

24

560/QĐ-SYT

2

1.40

Panalgan Effer Codein (Paracetamol
+ Codein phosphat)

500mg
+ 30mg

Viên

BV. Gia Đình

BV. Ung Bướu

27.950

25

560/QĐ-SYT

11

1.10

Vinphyton 10mg (Phytomenadion (vitamin K1))

10mg

Ống

BV. Gia Đình

BV. Ung Bướu

500

26

560/QĐ-SYT

40

2.1

Transamin Capsules 250 mg (Tranexamic acid)

250mg

Viên

BV. Gia Đình

BV. Ung Bướu

500

27

560/QĐ-SYT

131

1.4

Kabiven Peripheral (Acid amin + glucose + lipid (*))

(300ml-34g + 11%-885ml-97g + 20%-255ml-51g)/1440ml

Túi

BV. Hoàn Mỹ

BV. Ung Bướu

39

28

560/QĐ-SYT

132

1.4

Smofkabiven Peripheral (Acid amin + glucose + lipid (*))

(380ml + 13% 656ml + 20% 170ml)/1206ml

Túi

BV. Hoàn Mỹ

BV. Ung Bướu

100

29

560/QĐ-SYT

29

1.3

Micbibleucin (Cloramphenicol + Xanh methylen)

125mg + 20mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

BV. Ung Bướu

7.000

30

560/QĐ-SYT

3

1.40

Terpin Codein 10 (Codein + Terpin hydrat)

10mg
+100mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

BV. Ung Bướu

1.151

31

560/QĐ-SYT

20

1.3

Etoposid Bidiphar (Etoposid)

100mg

Lọ

BV. Hoàn Mỹ

BV. Ung Bướu

140

32

560/QĐ-SYT

275

1.4

Glucolyte-2 (Natri clorid + kali clorid+ monobasic kali phosphat+ natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose)

(1,955g + 0,375g + 0,68g + 0,68g + 0,316g + 5,76mg + 37,5g)/500ml

Chai

BV. Hoàn Mỹ

BV. Ung Bướu

500

33

560/QĐ-SYT

11

1.27

BFS-Nicardipin (Nicardipin)

10mg

Lọ

BV. Hoàn Mỹ

BV. Ung Bướu

100

34

560/QĐ-SYT

30

1.27

BFS-Paracetamol (Paracetamol (acetaminophen))

1g

Ống

BV. Hoàn Mỹ

BV. Ung Bướu

500

35

560/QĐ-SYT

1

1.85

Rieserstat (Propylthiouracil (PTU))

50mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

BV. Ung Bướu

3.000

36

560/QĐ-SYT

32

1.56

Rotundin 60 (Rotundin)

60mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

BV. Ung Bướu

1.000

37

560/QĐ-SYT

1

1.95

Paracetamol Kabi AD (Paracetamol )

1g

Lọ

BV. Phụ Nữ

BV. Ung Bướu

500

38

560/QĐ-SYT

2

1.27

BFS-Paracetamol (Paracetamol (acetaminophen))

1g

Ống

BV. Phụ Nữ

BV. Ung Bướu

500

39

560/QĐ-SYT

30

1.27

BFS-Paracetamol (Paracetamol (acetaminophen))

1g

Ống

BV. Phụ Nữ

BV. Ung Bướu

500

40

560/QĐ-SYT

15

1.10

Cammic (Tranexamic acid)

500mg

Viên

BV. Phụ Nữ

BV. Ung Bướu

1.500

41

560/QĐ-SYT

42

1.4

Albutein (Albumin người)

25% x 50ml

Chai

BV. 199

BV. Ung Bướu

20

42

560/QĐ-SYT

21

2.4

Unasyn (Ampicillin Sodium (Ampicillin),Sulbactam sodium (Sulbactam))

Ampicillin 1g, Sulbactam 500mg

Lọ

BV. 199

BV. Ung Bướu

60

43

560/QĐ-SYT

29

1.3

Micbibleucin (Cloramphenicol + Xanh methylen)

125mg + 20mg

Viên

BV. 199

BV. Ung Bướu

2.000

44

560/QĐ-SYT

109

1.4

Myonal 50mg (Eperison)

50mg

Viên

BV. 199

BV. Ung Bướu

400

45

560/QĐ-SYT

18

1.1

Metsav 850 (Metformin)

850mg

Viên

BV. 199

BV. Ung Bướu

2.000

46

560/QĐ-SYT

275

1.4

Glucolyte-2 (Natri clorid + kali clorid+ monobasic kali phosphat+ natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose)

(1,955g + 0,375g + 0,68g + 0,68g + 0,316g + 5,76mg + 37,5g)/500ml

Chai

BV. 199

BV. Ung Bướu

100

47

560/QĐ-SYT

62

2.4

Adalat LA 30mg (Nifedipin)

30mg

Viên

BV. 199

BV. Ung Bướu

150

48

560/QĐ-SYT

2

1.20

Ama Power (Ampicilin + sulbactam)

1g + 0,5g

Lọ

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Ung Bướu

3.000

49

560/QĐ-SYT

117

1.4

Betaserc 24mg (Betahistin)

24mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Ung Bướu

3.000

50

560/QĐ-SYT

29

1.3

Micbibleucin (Cloramphenicol + Xanh methylen)

125mg + 20mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Ung Bướu

7.000

51

560/QĐ-SYT

18

1.1

Metsav 850 (Metformin)

850mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Ung Bướu

2.000

52

560/QĐ-SYT

12

1.11

Natri clorid 0,9% (Natri clorid)

0,9%/500ml

Lọ

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Ung Bướu

1.000

53

560/QĐ-SYT

2

1.15

Codalgin Forte (Paracetamol + codein phosphat)

500mg + 30mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Ung Bướu

18.000

54

560/QĐ-SYT

2

1.40

Panalgan Effer Codein (Paracetamol
+ Codein phosphat)

500mg
+ 30mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Ung Bướu

7.800

55

560/QĐ-SYT

11

1.10

Vinphyton 10mg (Phytomenadion (vitamin K1))

10mg

Ống

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Ung Bướu

600

56

560/QĐ-SYT

32

1.56

Rotundin 60 (Rotundin)

60mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Ung Bướu

9.000

57

560/QĐ-SYT

40

2.1

Transamin Capsules 250 mg (Tranexamic acid)

250mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Ung Bướu

2.000

58

560/QĐ-SYT

41

2.1

Transamin Tablets (Tranexamic acid)

500mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Ung Bướu

1.000

59

560/QĐ-SYT

3

1.40

Terpin Codein 10 (Codein + Terpin hydrat)

10mg
+100mg

Viên

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. Ung Bướu

10.000

60

560/QĐ-SYT

105

1.4

Meglucon 1000mg (Metformin)

1000mg

Viên

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. Ung Bướu

2.000

61

560/QĐ-SYT

12

1.11

Natri clorid 0,9% (Natri clorid)

0,9%/500ml

Lọ

TTYT. quận Sơn Trà

BV. Ung Bướu

4.000

62

560/QĐ-SYT

15

1.10

Cammic (Tranexamic acid)

500mg

Viên

TTYT. quận Sơn Trà

BV. Ung Bướu

500

63

372/QĐ-SYT

30

1.7

Hydrocortison (Hydrocortison)

100mg

Lọ

BV. Quân Y 17

BV. Ung Bướu

500

64

372/QĐ-SYT

5

1.28

PymeNife 10 (Nifedipin)

10mg

Viên

BV. Quân Y 17

BV. Ung Bướu

500

65

372/QĐ-SYT

30

1.7

Hydrocortison (Hydrocortison)

100mg

Lọ

TTYT. quận Liên Chiểu

BV. Ung Bướu

300

66

372/QĐ-SYT

30

1.7

Hydrocortison (Hydrocortison)

100mg

Lọ

TTYT. quận Sơn Trà

BV. Ung Bướu

300

67

372/QĐ-SYT

30

1.7

Hydrocortison (Hydrocortison)

100mg

Lọ

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Ung Bướu

300

Thông báo

Công tác dược

Xuất bản thông tin

Xuất bản thông tin

Xuất bản thông tin

VIDEO

LuotTruyCap

Thống kê truy cập
Hôm nay: 920
Hôm qua: 0
Tuần này: 921
Tháng này: 936
Tổng lượt truy cập: 5.382

Navigation Menu

Navigation Menu

Navigation Menu