V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn số 3194/SYT-NVD - Sở Y Tế

V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn số 3194/SYT-NVD

Điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

        Ngày 21 tháng 8 năm 2020, Sở Y tế thành phố Đà Nẵng đã ban hành Công văn số 3194/SYT-NVD về việc điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

Công văn số: 3194/SYT-NVD ngày 21/8/2020

PHỤ LỤC
DANH MỤC THUỐC ĐIỀU CHUYỂN NĂM 2020
(Đính kèm Công văn số 3194/SYT-NVD ngày 21/8/2020 của Sở Y tế thành phố Đà Nẵng)

STT

Số Quyết định

STT Phụ lục

Phụ lục

Tên thuốc - Hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đơn vị tính

Điều chuyển từ đơn vị

Phân bổ cho  đơn vị

Số lượng

1

560/QĐ-SYT

46

2.1

Concor 5mg (Bisoprolol fumarat)

5mg

Viên

BV. 199

BV. Phổi

90

2

560/QĐ-SYT

7

1.1

SaVi Tenofovir 300 (Tenofovir (TDF))

300mg

Viên

BV. 199

BV. Phổi

120

3

372/QĐ-SYT

1

1.32

AMLODAC 5 (Amlodipin)

5mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Hải Châu

50.000

4

560/QĐ-SYT

166

1.4

Prazone -S 2.0g (Cefoperazon + sulbactam*)

1g + 1g

Lọ

TTYT. quận Sơn Trà

BV. Y học cổ truyền

200

5

560/QĐ-SYT

103

1.4

Mixtard 30 (Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction))

(700IU+300IU)/10ml

Lọ

BV. Đà Nẵng

TTYT. quận Thanh Khê

200

6

560/QĐ-SYT

19

1.17

Silvirin (Sulfadiazin bạc)

1%/250g

BV. Đà Nẵng

TTYT. huyện Hòa Vang

20

7

560/QĐ-SYT

13

1.4

4.2% w/v Sodium Bicarbonate (Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat))

4,2%/250ml

Chai

BV. Đà Nẵng

TTYT. huyện Hòa Vang

100

8

560/QĐ-SYT

4

1.2

Pentaglobin (Immune globulin)

5%/50ml (Trong 1ml dung dịch có chứa ít nhất 95% globulin miễn dịch, IgM 6mg, IgA 6mg, IgG 38mg)

Lọ

BV. Đà Nẵng

TTYT. huyện Hòa Vang

100

9

560/QĐ-SYT

204

1.4

Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose  (Calcium Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactat)

18,3mg + 1,5g + 5,08mg + 538mg + 448mg/100ml

Túi

BV. Đà Nẵng

TTYT. huyện Hòa Vang

100

10

560/QĐ-SYT

205

1.4

Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose (Calcium Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactat)

18,3mg + 2,5g + 5,08mg + 538mg + 448mg/100ml

Túi

BV. Đà Nẵng

TTYT. huyện Hòa Vang

100

11

560/QĐ-SYT

5

1.8

Levonor (Nor-epinephrin (Nor-adrenalin))

4mg

 Ống

BV. Đà Nẵng

TTYT. huyện Hòa Vang

10

12

560/QĐ-SYT

53

1.4

Nicardipine Aguettant 10mg/10ml (Nicardipin)

10mg

Ống

BV. Đà Nẵng

TTYT. huyện Hòa Vang

5

13

560/QĐ-SYT

12

1.8

Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml (Dopamin (hydroclorid))

200mg

Ống

BV. Đà Nẵng

TTYT. huyện Hòa Vang

5

14

560/QĐ-SYT

45

1.4

Binocrit (Erythropoietin)

2.000IU

Bơm tiêm

BV. Đà Nẵng

TTYT. huyện Hòa Vang

600

15

372/QĐ-SYT

10

1.10

Vinzix (Furosemid)

20mg

Ống

BV. Y học cổ truyền

TTYT. huyện Hòa Vang

500

16

560/QĐ-SYT

78

2.4

Nexium (Esomeprazole natri)

40mg

Lọ

BV. Gia Đình

TTYT. huyện Hòa Vang

500

17

560/QĐ-SYT

13

1.4

4.2% w/v Sodium Bicarbonate (Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat))

4,2%/250ml

Chai

BV. Gia Đình

TTYT. huyện Hòa Vang

50

18

560/QĐ-SYT

1

1.2

Albiomin 20% (Albumin)

20%/100ml

Lọ

BV. Gia Đình

TTYT. huyện Hòa Vang

50

19

560/QĐ-SYT

53

1.4

Nicardipine Aguettant 10mg/10ml (Nicardipin)

10mg

Ống

BV. Gia Đình

TTYT. huyện Hòa Vang

50

20

560/QĐ-SYT

1

1.34

Troypofol (Propofol)

1%/20ml

Lọ

BV. Gia Đình

TTYT. huyện Hòa Vang

100

21

560/QĐ-SYT

43

1.3

Oresol new (Natri clorid+kali clorid+ Trinatri citrat khan (dưới dạng Trinatri citrat. 2H2O) + glucose khan)

 0,52 g + 0,3g + 0,509 g + 2,7g

Gói

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. 199

500

22

560/QĐ-SYT

269

1.4

Oresol 4,1 g (Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan)

520mg + 580mg + 300mg + 2,7g

Gói

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. 199

1.500

23

560/QĐ-SYT

32

1.56

Rotundin 60 (Rotundin)

60mg

Viên

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. 199

3.000

24

560/QĐ-SYT

21

1.10

Alverin (Alverin (citrat))

40mg

Viên

TTYT. quận Thanh Khê

BV. 199

3.000

25

560/QĐ-SYT

31

1.37

Galvus MET  50mg/850mg (Vildagliptin + Metformin HCl)

50mg + 850mg

Viên

TTYT. quận Thanh Khê

BV. 199

2.600

26

560/QĐ-SYT

65

2.4

Diovan Tab 80mg 2x14's (Valsartan)

80mg

Viên

TTYT. quận Thanh Khê

BV. 199

10.000

27

560/QĐ-SYT

11

1.11

Povidon iod 10% (Povidon iodin)

10%/100ml

Lọ

TTYT. quận Thanh Khê

BV. 199

500

 

Công tác dược

Thông tin chuyên ngành

VIDEO