V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn số 1965/SYT-NVD - Sở Y Tế

V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn số 1965/SYT-NVD

Điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2021 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

         Ngày 14 tháng 5 năm 2021, Sở Y tế thành phố Đà Nẵng đã ban hành Công văn số 1965/SYT-NVD về việc điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2021 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

Công văn số: 1965/SYT-NVD ngày 14/5/2021

PHỤ LỤC
DANH MỤC THUỐC ĐIỀU CHUYỂN NĂM 2021
(Đính kèm Công văn số 1965/SYT-NVD ngày 14/5/2021 của Sở Y tế thành phố Đà Nẵng)

STT

Số Quyết định

STT Phụ lục

Phụ lục

Tên thuốc - Hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đơn vị tính

Điều chuyển từ đơn vị

Phân bổ cho  đơn vị

Số lượng

1

560/QĐ-SYT

1

2.4

Xylocaine Jelly (Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat)

2%

Tuýp

BV. Gia Đình

BV. Đà Nẵng

150

2

560/QĐ-SYT

1

1.5

Lidocain (Lidocain)

10% /38g

Lọ

BV. Hoàn Mỹ

BV. Đà Nẵng

30

3

560/QĐ-SYT

7

2.4

Voltaren (Natri diclofenac)

75mg

Viên

BV. Đà Nẵng

BV. Ung Bướu

500

4

560/QĐ-SYT

3

1.40

Terpin Codein 10 (Codein + Terpin hydrat)

10mg + 100mg

Viên

BV. Đà Nẵng

BV. Ung Bướu

10.000

5

560/QĐ-SYT

29

1.10

Vitamin B1 (Vitamin B1)

100mg

Ống

BV. Đà Nẵng

BV. Ung Bướu

600

6

560/QĐ-SYT

15

1.61

BisacodylDHG (Bisacodyl)

5mg

Viên

BV. Đà Nẵng

BV. Ung Bướu

3.450

7

560/QĐ-SYT

24

1.46

Vitamin PP 50mg (Nicotinamid)

50mg

Viên

BV. Đà Nẵng

BV. Ung Bướu

600

8

560/QĐ-SYT

275

1.4

Glucolyte-2 (Natri clorid + kali clorid+ monobasic kali phosphat+ natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose)

(1,955g + 0,375g + 0,68g + 0,68g + 0,316g + 5,76mg + 37,5g)/500ml

Chai

BV. Đà Nẵng

BV. Ung Bướu

2.000

9

560/QĐ-SYT

4

1.40

Terpin Codein 5 (Codein + Terpin hydrat)

5mg +100mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Ung Bướu

20.000

10

560/QĐ-SYT

6

1.1

Lamivudine Savi 100 (Lamivudin)

100mg

Viên

TTYT. quận Hải Châu

BV. Ung Bướu

2.000

11

560/QĐ-SYT

35

1.37

Faslodex (Fulvestrant)

50mg/ml

Bơm tiêm

BV. Đà Nẵng

BV. Ung Bướu

30

12

560/QĐ-SYT

13

1.8

Apratam (Piracetam)

400mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Y học cổ truyền

3.000

13

560/QĐ-SYT

2

2.4

Emla (Lidocain; Prilocain)

Mỗi tuýp 5g kem chứa: Lidocain 125mg; Prilocain 125mg

Tuýp

BV. 199

BV. Y học cổ truyền

14

14

560/QĐ-SYT

195

1.4

Insunova 30/70 (Biphasic) (Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting)

100IU/ml x 10ml (30/70)

Lọ

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Phục hồi chức năng

100

15

560/QĐ-SYT

136

1.4

Smoflipid 20% (Nhũ dịch lipid)

20%/100ml

Chai

BV. Phụ Sản Nhi

TTYT. quận Hải Châu

2

16

560/QĐ-SYT

1

1.94

A.T Ibuprofen syrup (Ibuprofen)

100mg/5ml; 60ml

Chai

BV. Gia Đình

TTYT. huyện Hòa Vang

50

17

560/QĐ-SYT

45

1.4

Binocrit (Erythropoietin)

2.000IU

Bơm tiêm

BV. Đà Nẵng

TTYT. huyện Hòa Vang

10

18

560/QĐ-SYT

34

1.56

Amitriptylin (Amitriptylin (hydroclorid))

25mg

Viên

BV. Tâm Thần

TTYT. huyện Hòa Vang

25.000

19

560/QĐ-SYT

13

1.18

ENCORATE CHRONO 500 (Valproat Natri + Valproic acid tương đương Na Valproate)

500mg

Viên

BV. Tâm Thần

TTYT. huyện Hòa Vang

12.000

20

560/QĐ-SYT

13

1.8

Apratam (Piracetam)

400mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Bình Dân

8.000

21

560/QĐ-SYT

81

1.4

Smecta (Diosmectit)

3g

Gói

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Bình Dân

990

22

560/QĐ-SYT

5

1.1

SaVi Albendazol 200 (Albendazol)

200mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Bình Dân

200

23

560/QĐ-SYT

30

1.3

Bidiferon (Sắt sulfat + folic acid)

160,2mg (tương ứng 50mg Fe) + 350mcg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Bình Dân

10.000

24

560/QĐ-SYT

11

1.10

Vinphyton 10mg (Phytomenadion (vitamin K1))

10mg

Ống

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Bình Dân

200

25

560/QĐ-SYT

35

1.3

Phospha gaspain (Aluminum phosphat)

20%, 11g

Gói

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Bình Dân

5.000

26

560/QĐ-SYT

30

1.13

Silymarin VCP (Silymarin)

140mg

Viên

BV. Gia Đình

BV. Giao thông vận tải

39.680

27

560/QĐ-SYT

295

1.4

Perglim M - 2 (Glimepirid + Metformin)

2mg + 500mg

Viên

BV. Gia Đình

BV. Giao thông vận tải

4.680

28

560/QĐ-SYT

276

1.4

MyVita Calcium 500 (Calci carbonat + calci gluconolactat)

300mg + 2940mg

Viên

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. Gia Đình

30.000

29

560/QĐ-SYT

238

1.4

Uniferon B9 (Sắt sulfat + folic acid)

136mg (tương ứng 50mg Fe) + 250mcg

Viên

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. Gia Đình

35.000

30

560/QĐ-SYT

35

1.3

Phospha gaspain (Aluminum phosphat)

20%, 11g

Gói

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. Gia Đình

1.300

31

560/QĐ-SYT

20

1.17

Trymo tablets (Bismuth)

120mg

Viên

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. Gia Đình

5.000

32

560/QĐ-SYT

1

1.61

Bocalex C 1000 (Vitamin C)

1g

Viên

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. Gia Đình

35.000

33

560/QĐ-SYT

97

1.4

Duphaston (Dydrogesteron)

10mg

Viên

BV. Đà Nẵng

BV. Gia Đình

4.000

34

560/QĐ-SYT

198

1.4

Panfor SR-500 (Metformin)

500mg

Viên

BV. Đà Nẵng

BV. Gia Đình

10.000

35

560/QĐ-SYT

30

1.5

Fordia MR (Metformin)

750mg

Viên

BV. Đà Nẵng

BV. Gia Đình

10.000

36

560/QĐ-SYT

55

1.3

Natri clorid 0,9% (Natri clorid)

0,9%/500ml

Chai

BV. Gia Đình

BV. 199

3.000

37

560/QĐ-SYT

90

1.4

Espumisan L (Simethicon)

40mg/ml x 30ml

Chai

TTYT. quận Cẩm Lệ

BV. Tâm Trí

100

38

560/QĐ-SYT

20

1.17

Trymo tablets (Bismuth)

120mg

Viên

TTYT. huyện Hòa Vang

BV. Tâm Trí

2.000

Công tác dược

Thông tin chuyên ngành

VIDEO