V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn 1519/SYT-NVD - Sở Y Tế

V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn 1519/SYT-NVD

Điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

          Ngày 07 tháng 5 năm 2020, Sở Y tế thành phố Đà Nẵng đã ban hành Công văn số 1519/SYT-NVD về việc điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

Công văn số: 1519/SYT-NVD ngày 07/5/2020

PHỤ LỤC
DANH MỤC THUỐC ĐIỀU CHUYỂN NĂM 2020
(Đính kèm Công văn số 1519/SYT-NVD ngày 07/5/2020 của Sở Y tế thành phố Đà Nẵng)

STT

Số Quyết định

STT Phụ lục

Phụ lục

Tên thuốc - Hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đơn vị tính

Điều chuyển từ đơn vị

Phân bổ cho  đơn vị

Số lượng

1

560/QĐ-SYT

9

1.17

Mydocalm (Tolperison)

50mg

Viên

TTYT. quận Hải Châu

BV. Phục hồi chức năng

5.000

2

560/QĐ-SYT

240

1.4

Quineril 5 (Quinapril)

5mg

Viên

TTYT. quận Thanh Khê

TTYT. quận Sơn Trà

2.000

3

560/QĐ-SYT

199

1.4

Panfor SR-750 (Metformin)

750mg

Viên

TTYT. huyện Hòa Vang

TTYT. quận Liên Chiểu

20.000

4

560/QĐ-SYT

105

1.4

Meglucon 1000mg (Metformin)

1000mg

Viên

TTYT. huyện Hòa Vang

TTYT. quận Liên Chiểu

7.000

5

560/QĐ-SYT

75

2.1

Lantus Solostar (Insulin glargine )

300Ul/3ml

Bút tiêm

TTYT. huyện Hòa Vang

TTYT. quận Liên Chiểu

300

6

560/QĐ-SYT

69

2.1

Elthon 50mg (Itoprid hydrochlorid)

50mg

Viên

TTYT. quận Thanh Khê

TTYT. quận Liên Chiểu

5.000

7

560/QĐ-SYT

195

1.4

Insunova 30/70 (Biphasic) (Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting))

100IU/ml x 10ml (30/70)

Lọ

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Liên Chiểu

100

8

560/QĐ-SYT

5

1.7

Indopril 5 (Imidapril hydroclorid)

5mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Liên Chiểu

20.000

9

560/QĐ-SYT

123

1.4

Buto-asma (Salbutamol (sulfat))

100mcg/liều x 200 liều

Bình

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

100

10

560/QĐ-SYT

3

1.91

Sertil 50 (Sertralin)

50mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

1.000

11

560/QĐ-SYT

10

1.19

MAXXNEURO-MZ 30 (Mirtazapin)

30mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

1.100

12

560/QĐ-SYT

114

1.4

Tearbalance ophthalmic solution 0.1% (Natri hyaluronat)

0,1%/5ml

Lọ

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

377

13

560/QĐ-SYT

15

1.11

Fluopas (Fluocinolon acetonid)

0,025%; 10g

Tube

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

93

14

560/QĐ-SYT

24

1.5

E-Zinc (Zinc sulfate monnohydrate)

55mg/5ml-60ml

Chai

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

250

15

560/QĐ-SYT

10

1.20

Bonpile soft cap (Isotretinoin)

10mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

180

16

560/QĐ-SYT

65

1.4

Fucidin H (Fusidic acid + Hydrocortison)

(20mg/g + 10mg/g) x 15g

Tube

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

93

17

560/QĐ-SYT

59

2.1

Fucidin (Fusidic acid)

20mg/g x  15g

Tube

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

30

18

560/QĐ-SYT

70

2.4

Daivonex (Calcipotriol)

 50mcg/g (0,005%kl/kl)

Tuýp

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

07

19

560/QĐ-SYT

63

1.4

Xamiol (Calcipotriol + betamethason dipropionat)

(50mcg/g + 0,5mg/g) x 15g  

Lọ

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

20

20

560/QĐ-SYT

9

1.15

Macorel (Nifedipin)

 30mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

3.000

21

560/QĐ-SYT

5

1.78

Savi Losartan 100 (Losartan)

100mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

900

22

560/QĐ-SYT

50

1.4

 Lisinopril ATB 10mg (Lisinopril)

10mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

2.000

23

560/QĐ-SYT

4

1.23

Flunarizine 5mg (Flunarizin)

5mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

28.320

24

560/QĐ-SYT

24

1.32

Zolomax Fort (Clotrimazol)

500mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

166

25

560/QĐ-SYT

171

1.4

Entecavir Stada 0.5mg (Entecavir)

0,5mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

2.000

26

560/QĐ-SYT

17

1.4

Depakine 200mg (Natri Valproat)

200mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

360

27

560/QĐ-SYT

44

1.12

Tadaritin (Desloratadin)

5mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

4.000

28

560/QĐ-SYT

3

1.18

NEOLORIDIN (Desloratadin)

5mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

TTYT. huyện Hòa Vang

5.700

29

560/QĐ-SYT

102

1.4

Actrapid (Insulin Human)

1000IU/10ml

Lọ

BV. Ung Bướu

TTYT. huyện Hòa Vang

03

30

560/QĐ-SYT

5

1.15

Remecilox 200 (Ofloxacin)

200mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

BV. Giao thông vận tải

1.444

31

560/QĐ-SYT

30

1.13

Silymarin VCP (Silymarin)

140mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

BV. Giao thông vận tải

21.864

32

560/QĐ-SYT

4

1.34

Flucort (Fluocinolon acetonid)

0,025% 15g

Tube

BV. Hoàn Mỹ

BV. Giao thông vận tải

40

33

560/QĐ-SYT

16

1.42

Hoebeprosalic Lotion (Salicylic acid + betamethason dipropionat)

(2% + 0,064%) (kl/tt)/30ml

Chai

BV. Hoàn Mỹ

BV. Giao thông vận tải

47

34

560/QĐ-SYT

9

1.46

Cefobamid (Cefoperazon)

1g

Lọ

BV. Hoàn Mỹ

BV. Giao thông vận tải

800

35

560/QĐ-SYT

96

2.1

Berodual (Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide )

0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt

Bình

BV. Hoàn Mỹ

BV. 199

50

36

560/QĐ-SYT

70

1.4

Tanganil 500mg (Acetyl leucin)

500mg/5ml

Ống

BV. Giao thông vận tải

BV. 199

100

37

560/QĐ-SYT

13

1.57

Mezaterol 20 (Bambuterol)

20mg

Viên

TTYT. quận Thanh Khê

BV. 199

5.000

38

560/QĐ-SYT

7

1.5

Nitromint (Glyceryl trinitrat)

0,08g/lọ 10g, mỗi liều xịt chứa 0,4mg

Lọ

TTYT. quận Thanh Khê

BV. 199

04

Công tác dược

Thông tin chuyên ngành

VIDEO