V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn 1081/SYT-NVD

Điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

     Ngày 04 tháng 4 năm 2020, Sở Y tế thành phố Đà Nẵng đã ban hành Công văn số 1081/SYT-NVD về việc điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

     Công văn số: 1081/SYT-NVD ngày 04/4/2020

PHỤ LỤC
DANH MỤC THUỐC ĐIỀU CHUYỂN NĂM 2020
(Đính kèm Công văn số 1081/SYT-NVD ngày 04/4/2020 của Sở Y tế thành phố Đà Nẵng)

STT

Số Quyết định

STT Phụ lục

Phụ lục

Tên thuốc - Hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đơn vị tính

Điều chuyển từ đơn vị

Phân bổ cho  đơn vị

Số lượng

1

560/QĐ-SYT

27

1.32

Urdoc 100 (Ursodeoxycholic acid)

100mg

Viên

TTYT. quận Sơn Trà

BV. Phụ Sản Nhi

1.000

2

560/QĐ-SYT

6

1.93

PTU (Propylthiouracil (PTU))

50mg

Ống

BV. Tâm Trí

BV. Ung Bướu

3.000

3

560/QĐ-SYT

132

1.4

No-Spa 40mg/2ml (Drotaverin hydroclorid)

40mg/ 2ml

Ống

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

BV. Y học cổ truyền

50

4

560/QĐ-SYT

56

1.3

Natri clorid 10% (Natri clorid)

10%/250ml

Chai

BV. 199

BV. Phổi

390

5

560/QĐ-SYT

3

1.60

Vammybivid's (Vancomycin*)

500mg

Lọ

BV. Phụ Sản Nhỉ

TTYT. quận Hải Châu

25

6

560/QĐ-SYT

40

2.1

Transamin Capsules 250mg (Tranexamic acid)

250mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Cẩm Lệ

4.000

7

560/QĐ-SYT

1

3.11

Tadimax (Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế)

2000mg, 666mg, 666mg, 666mg, 83mg, 830mg, 500mg, 8,3mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Sơn Trà

15.000

8

560/QĐ-SYT

13

1.18

ENCORATE CHRONO 500 (Valproat Natri + Valproic acid tương đương Na Valproate)

500mg

Viên

BV. Tâm Thần

TTYT. huyện Hòa Vang

3.000

9

560/QĐ-SYT

34

1.56

Amitriptylin (Amitriptylin (hydroclorid))

25mg

Viên

BV. Tâm Thần

TTYT. huyện Hòa Vang

20.000

10

560/QĐ-SYT

33

1.56

Dogtapine (Sulpirid)

50mg

Viên

BV. Tâm Thần

TTYT. huyện Hòa Vang

10.000

11

560/QĐ-SYT

16

1.56

Gabapentin (Gabapentin)

300mg

Viên

BV. Tâm Thần

TTYT. huyện Hòa Vang

200

12

560/QĐ-SYT

3

1.11

Quafa-Azi 250mg (Azithromycin)

250mg

Viên

TTYT. quận Thanh Khê

BV. Giao thông vận tải

1.000

13

560/QĐ-SYT

18

1.1

Metsav 850 (Metformin)

850mg

Viên

BV. 199

BV. Giao thông vận tải

10.000

14

560/QĐ-SYT

5

1.40

Acetylcystein (N-acetylcystein)

200mg

Gói

BV. 199

BV. Giao thông vận tải

5.000

Công tác dược

Văn bản chỉ đạo điều hành

Tin chuyên ngành

Xuất bản thông tin

Xuất bản thông tin

Xuất bản thông tin

VIDEO

LuotTruyCap

Thống kê truy cập
Hôm nay: 1.528
Hôm qua: 0
Tuần này: 1.529
Tháng này: 1.544
Tổng lượt truy cập: 5.990

Navigation Menu

Navigation Menu

Navigation Menu