V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn số 2528/SYT-NVD - Sở Y Tế

V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn số 2528/SYT-NVD

Điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

        Ngày 21 tháng 7 năm 2020, Sở Y tế thành phố Đà Nẵng đã ban hành Công văn số 2528/SYT-NVD về việc điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

Công văn số: 2528/SYT-NVD ngày 21/7/2020

PHỤ LỤC
DANH MỤC THUỐC ĐIỀU CHUYỂN NĂM 2020
(Đính kèm Công văn số 2528/SYT-NVD ngày 21/7/2020 của Sở Y tế thành phố Đà Nẵng)

STT

Số Quyết định

STT Phụ lục

Phụ lục

Tên thuốc - Hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đơn vị tính

Điều chuyển từ đơn vị

Phân bổ cho  đơn vị

Số lượng

1

372/QĐ-SYT

19

2.3

Tenormin (Atenolol)

50mg

Viên

BV. 199

BV. Phụ Sản Nhi

1.000

2

560/QĐ-SYT

145

1.4

Implanon NXT (Etonogestrel)

68mg

Que

TT. Kiểm soát bệnh tật

TTYT. quận Hải Châu

30

3

560/QĐ-SYT

17

1.27

Stiprol (Glycerol)

2,25g/3g x 9g

Tuýp

BV. Giao thông vận tải

TTYT. quận Thanh Khê

120

4

372/QĐ-SYT

9

1.10

Nước Cất Tiêm (Nước cất pha tiêm)

5ml

Ống

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Thanh Khê

5.000

5

372/QĐ-SYT

1

1.32

AMLODAC 5 (Amlodipin)

5mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Thanh Khê

70.000

6

372/QĐ-SYT

9

1.10

Nước Cất Tiêm (Nước cất pha tiêm)

5ml

Ống

TTYT. quận Liên Chiểu

TTYT. quận Thanh Khê

20.000

7

409/QĐ-SYT

9

1.6

Enalapril Stada 5 mg (Enalapril maleat)

5mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. huyện Hòa Vang

10.000

8

372/QĐ-SYT

1

1.32

AMLODAC 5 (Amlodipin)

5mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. huyện Hòa Vang

30.000

9

560/QĐ-SYT

1

3.1

Bổ huyết ích não BDF (Cao khô Đương Quy, Cao khô Bạch quả)

300mg + 40mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. huyện Hòa Vang

50.000

10

560/QĐ-SYT

4

1.23

Flunarizine 5mg (Flunarizin)

5mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. huyện Hòa Vang

10.000

11

560/QĐ-SYT

13

1.8

Apratam (Piracetam)

400mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. huyện Hòa Vang

20.000

12

560/QĐ-SYT

20

1.10

Vincomid (Metoclopramid)

10mg

Ống

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. huyện Hòa Vang

500

13

560/QĐ-SYT

72

1.4

No-Spa 40mg/2ml (Drotaverin hydroclorid)

40mg/2ml

Ống

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. huyện Hòa Vang

500

14

560/QĐ-SYT

7

1.23

Prazopro 20mg (Esomeprazol)

20mg

Viên

TTYT. quận Thanh Khê

BV. Giao thông vận tải

10.000

15

560/QĐ-SYT

1

1.35

Eraeso 20 (Esomeprazol)

20mg

Viên

TTYT. quận Thanh Khê

BV. Giao thông vận tải

10.000

16

560/QĐ-SYT

13

1.10

Cammic (Tranexamic acid)

250mg

Ống

BV. Hoàn Mỹ

BV. 199

100

17

560/QĐ-SYT

73

2.4

Ultravist 300 (Iopromide)

623.40mg/ml, 50ml

Chai

BV. Phụ Sản Nhi

BV. 199

100

18

560/QĐ-SYT

7

1.4

Acupan (Nefopam hydroclorid)

20mg

Ống

BV. Phụ Sản Nhi

BV. 199

50

19

560/QĐ-SYT

1

1.20

Algesin-N (Ketorolac)

30mg

Ống

BV. Phụ Sản Nhi

BV. 199

150

20

560/QĐ-SYT

2

2.1

Sevorane (Sevofluran)

250ml

Lọ

BV. Hoàn Mỹ

BV. Chỉnh hình và Phục hồi chức năng

50

Thông báo

Công tác dược

VIDEO