V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn số 1315/SYT-NVD - Sở Y Tế

V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn số 1315/SYT-NVD

Điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

     Ngày 21 tháng 4 năm 2020, Sở Y tế thành phố Đà Nẵng đã ban hành Công văn số 1315/SYT-NVD về việc điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

      Công văn số: 1315/SYT-NVD ngày 21/4/2020

PHỤ LỤC
DANH MỤC THUỐC ĐIỀU CHUYỂN NĂM 2020
(Đính kèm Công văn số 1315/SYT-NVD ngày 21/4/2020 của Sở Y tế thành phố Đà Nẵng)

STT

Số Quyết định

STT Phụ lục

Phụ lục

Tên thuốc - Hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đơn vị tính

Điều chuyển từ đơn vị

Phân bổ cho  đơn vị

Số lượng

1

560/QĐ-SYT

20

1.4

Lichaunox (Linezolid*)

600mg

Túi

BV. Phụ Sản - Nhi

BV. Đà Nẵng

200

2

560/QĐ-SYT

90

2.1

Otrivin (Xylometazoline Hydrochloride)

0,1%

Lọ

TTYT. quận Cẩm Lệ

BV. Ung Bướu

24

3

560/QĐ-SYT

55

1.3

Natri clorid 0,9% (Natri clorid)

0,9%/500ml

Chai

TTYT. quận Thanh Khê

BV. Tâm Thần

40

4

372/QĐ-SYT

10

1.8

Glucose 5% (Glucose)

5%/500ml

Chai

TTYT. quận Thanh Khê

BV. Tâm Thần

40

5

560/QĐ-SYT

8

1.32

Aspirin 81 (Acetylsalicylic acid)

81mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Hải Châu

20.000

6

560/QĐ-SYT

8

1.32

Aspirin 81 (Acetylsalicylic acid)

81mg

Viên

BV. Y học cổ truyền

TTYT. quận Hải Châu

5.000

7

560/QĐ-SYT

20

1.1

Savispirono-Plus (Spironolacton + Furosemid)

50mg + 20mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Hải Châu

4.000

8

560/QĐ-SYT

3

1.17

Memoril (Piracetam)

800mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Hải Châu

10.000

9

560/QĐ-SYT

6

1.17

Verospiron (Spironolacton)

50mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Hải Châu

3.000

10

560/QĐ-SYT

70

1.4

Tanganil 500mg (Acetyl leucin)

500mg/5ml

Ống

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Hải Châu

500

11

560/QĐ-SYT

5

1.78

Savi Losartan 100 (Losartan)

100mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Hải Châu

10.000

12

560/QĐ-SYT

24

1.1

SaVi Losartan 50 (Losartan)

50mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Hải Châu

20.000

13

560/QĐ-SYT

213

1.4

Ebitac 25 (Enalapril + Hydroclorothiazid)

10mg + 25mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Hải Châu

15.000

14

560/QĐ-SYT

37

1.56

Magnesi-B6 (Vitamin B6 + magnesi (lactat))

5mg + 470mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Hải Châu

30.000

15

372/QĐ-SYT

2

1.36

Sadapron 300 (Allopurinol)

300mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Hải Châu

5.000

16

560/QĐ-SYT

66

1.3

Neutrifore (Vitamin B1 + B6 + B12)

250mg + 250mg + 1000mcg

Viên

BV. 199

TTYT. quận Hải Châu

50.000

17

560/QĐ-SYT

8

1.32

Aspirin 81 (Acetylsalicylic acid)

81mg

Viên

BV. 199

TTYT. quận Hải Châu

1.400

18

560/QĐ-SYT

8

1.32

Aspirin 81 (Acetylsalicylic acid)

81mg

Viên

TTYT. quận Liên Chiểu

TTYT. quận Hải Châu

20.000

19

560/QĐ-SYT

6

1.17

Verospiron (Spironolacton)

50mg

Viên

TTYT. quận Thanh Khê

TTYT. quận Hải Châu

3.000

20

560/QĐ-SYT

11

1.17

Panangin (Magnesi aspartat + kali aspartat)

140mg + 158mg

Viên

TTYT. quận Thanh Khê

TTYT. quận Hải Châu

4.000

21

560/QĐ-SYT

254

1.4

Sorbitol 5g (Sorbitol)

5g

Gói

TTYT. quận Thanh Khê

TTYT. quận Hải Châu

2.000

22

560/QĐ-SYT

19

1.11

Vitamin 3B (Vitamin B1+ B6 + B12)

125mg + 125mg + 125mcg

Viên

TTYT. quận Thanh Khê

TTYT. quận Hải Châu

40.000

Thông tin đấu thầu

Thông báo

Công tác dược

Thông tin chuyên ngành

VIDEO